对甲苯磺酸  Axit p-Toluenesulfonic

对甲苯磺酸 Axit p-Toluenesulfonic

对甲苯磺酸(p-CH3C6H4SO3H,也写作TsOH)是一个不具氧化性的有机强酸,酸性是苯甲酸的一千万倍。为白色针状或粉末结晶,易潮解,可溶于水、醇和其他极性溶剂。会使纸张、木材等脱水发生碳化

 Axit p-Toluenesulfonic (p-CH3C6H4SO3H, còn được viết là TsOH) là mt axit mnh hu cơ không oxy hóa và độ axit ca nó gp 10 triu ln axit benzoic.  Nó có dng tinh th dng bt hoc hình kim màu trng, d chy nước và hòa tan trong nước, rượu và các dung môi phân cc khác.  Nó s gây mt nước và cacbon hóa giy, g, v.v.

包装:每袋25kg.

Đóng gói: 25kg/túi.

对甲苯磺酸 Axit p-Toluenesulfonic

对甲苯磺酸(p-CH3C6H4SO3H,也写作TsOH)是一个不具氧化性的有机强酸,酸性是苯甲酸的一千万倍。为白色针状或粉末结晶,易潮解,可溶于水、醇和其他极性溶剂。会使纸张、木材等脱水发生碳化

 Axit p-Toluenesulfonic (p-CH3C6H4SO3H, còn được viết là TsOH) là mt axit mnh hu cơ không oxy hóa và độ axit ca nó gp 10 triu ln axit benzoic.  Nó có dng tinh th dng bt hoc hình kim màu trng, d chy nước và hòa tan trong nước, rượu và các dung môi phân cc khác.  Nó s gây mt nước và cacbon hóa giy, g, v.v.

1.理化性质: Tính cht vt lý và hóa hc:

密度:1.24g/cm Mt độ: 1,24g/cm3

熔点:106-107℃  Đim nóng chy: 106-107oC

沸点:14020mm Hg)  Đim sôi: 140oC (20mm Hg)

闪点:41℃  Đim chp cháy: 41oC

折射率:1.563  Ch s khúc x: 1,563

外观:白色晶体  Xut hin: tinh th màu trng

2.主要用途:广泛用于合成医药、农药、聚合反应的稳定剂及有机合成(酯类等)的催化剂。用作医药、涂料的中间体和树脂固化剂,也用作电镀中间体。

2. Công dng chính: được s dng rng rãi trong tng hp thuc, thuc tr sâu, cht n định cho phn ng trùng hp và cht xúc tác cho tng hp hu cơ (ester, v.v.).  Nó được s dng làm cht trung gian và cht đóng rn nha trong thuc và cht ph, cũng như cht trung gian m đin.

3.储运条件:库房通风、低温、干燥,与碱分开存放。

 3. Điu kin bo qun và vn chuyn: Kho thông thoáng, nhit độ thp, khô ráo, bo qun riêng bit vi kim.

4.类别:腐蚀物品

 4. Danh mc: Vt phm ăn mòn

5.毒性分级:低毒急性(毒性口服-大鼠LD50:2480毫克/公斤)

 5. Phân loi độc tính: độc tính thp cp tính (độc tính qua đường ming - chut LD50: 2480 mg/kg)

6.可燃性危险特性:可燃;火中放出有毒氧化硫气体

 6. Đặc tính nguy him d cháy: d cháy; khi cháy gii phóng khí oxit lưu huỳnh độc hi;

7.灭火剂:雾状水、二氧化碳、泡沫

 7. Phương tin cha cháy: nước phun sương, carbon dioxide, bt

8.包装:每袋25kg.

8. Đóng gói: 25kg/túi.

Sản phẩm bán chạy