对甲苯磺酸 Axit p-Toluenesulfonic
对甲苯磺酸(p-CH3C6H4SO3H,也写作TsOH)是一个不具氧化性的有机强酸,酸性是苯甲酸的一千万倍。为白色针状或粉末结晶,易潮解,可溶于水、醇和其他极性溶剂。会使纸张、木材等脱水发生碳化
Axit p-Toluenesulfonic (p-CH3C6H4SO3H, còn được viết là TsOH) là một axit mạnh hữu cơ không oxy hóa và độ axit của nó gấp 10 triệu lần axit benzoic. Nó có dạng tinh thể dạng bột hoặc hình kim màu trắng, dễ chảy nước và hòa tan trong nước, rượu và các dung môi phân cực khác. Nó sẽ gây mất nước và cacbon hóa giấy, gỗ, v.v.
1.理化性质: Tính chất vật lý và hóa học:
密度:1.24g/cm3 Mật độ: 1,24g/cm3
熔点:106-107℃ Điểm nóng chảy: 106-107oC
沸点:140℃(20mm Hg) Điểm sôi: 140oC (20mm Hg)
闪点:41℃ Điểm chớp cháy: 41oC
折射率:1.563 Chỉ số khúc xạ: 1,563
外观:白色晶体 Xuất hiện: tinh thể màu trắng
2.主要用途:广泛用于合成医药、农药、聚合反应的稳定剂及有机合成(酯类等)的催化剂。用作医药、涂料的中间体和树脂固化剂,也用作电镀中间体。
2. Công dụng chính: được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc, thuốc trừ sâu, chất ổn định cho phản ứng trùng hợp và chất xúc tác cho tổng hợp hữu cơ (ester, v.v.). Nó được sử dụng làm chất trung gian và chất đóng rắn nhựa trong thuốc và chất phủ, cũng như chất trung gian mạ điện.
3.储运条件:库房通风、低温、干燥,与碱分开存放。
3. Điều kiện bảo quản và vận chuyển: Kho thông thoáng, nhiệt độ thấp, khô ráo, bảo quản riêng biệt với kiềm.
4.类别:腐蚀物品
4. Danh mục: Vật phẩm ăn mòn
5.毒性分级:低毒急性(毒性口服-大鼠LD50:2480毫克/公斤)
5. Phân loại độc tính: độc tính thấp cấp tính (độc tính qua đường miệng - chuột LD50: 2480 mg/kg)
6.可燃性危险特性:可燃;火中放出有毒氧化硫气体
6. Đặc tính nguy hiểm dễ cháy: dễ cháy; khi cháy giải phóng khí oxit lưu huỳnh độc hại;
7.灭火剂:雾状水、二氧化碳、泡沫
7. Phương tiện chữa cháy: nước phun sương, carbon dioxide, bọt
8.包装:每袋25kg.
8. Đóng gói: 25kg/túi.